Máy chiết rót và hàn tuýp tự động
Hãng: LandPack
Xuất xứ: Trung Quốc
Máy chiết rót và hàn kín dạng tuýp là thiết bị chuyên dụng để đóng gói các sản phẩm dạng lỏng hoặc sệt vào tuýp, được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như:
- Dược phẩm: Kem bôi, thuốc mỡ, dung dịch sát khuẩn,…
- Mỹ phẩm: Kem dưỡng da, sữa rửa mặt, kem chống nắng,…
- Thực phẩm: Sốt cà chua, mayonnaise, tương ớt,…
- Hóa chất: Keo dán, dung dịch tẩy rửa,…
Quy trình hoạt động máy chiết rót và hàn tuýp tự động
- Chuẩn bị tuýp: Tuýp được nạp vào máy và định vị chính xác.
- Chiết rót: Sản phẩm được chiết rót vào tuýp với lượng chính xác.
- Hàn kín: Đầu tuýp được hàn kín bằng phương pháp nhiệt
- Hoàn thiện: Tuýp thành phẩm được chuyển đến công đoạn tiếp theo.
Tính năng máy chiết rót và hàn tuýp tự động
- Tốc độ chiết rót và độ chính xác đo lường linh hoạt, dễ dàng điều chỉnh, với độ chính xác cao và độ ổn định tốt.
- Đế thay thế phù hợp cho việc chiết rót và dán kín các ống có kích thước khác nhau, đường hàn đẹp, kín khít và chắc chắn.
- Tất cả các bộ phận của máy tiếp xúc với vật liệu đều được làm bằng thép không gỉ SUS304.
- Máy có thể được trang bị các phương pháp chiết rót khác nhau với các thông số kỹ thuật khác nhau để đáp ứng các yêu cầu chiết rót của độ nhớt khác nhau.
- In phun tự động in mã ký tự lên vị trí theo yêu cầu của quy trình.
- Trạm định vị bằng cảm biến quang điện, với đầu dò có độ chính xác cao, động cơ bước và các mẫu điều khiển khác ở đúng vị trí.
- Máy sử dụng điều khiển PLC, nhỏ gọn và thuận tiện để giới thiệu sơ lược.
Ưu điểm máy chiết rót và hàn tuýp tự động
- Tự động hóa cao: Máy hoạt động tự động, giúp giảm thiểu nhân công và tăng năng suất.
- Độ chính xác cao: Lượng chiết rót được kiểm soát chính xác, đảm bảo chất lượng sản phẩm.
- Hàn kín chắc chắn: Đảm bảo sản phẩm được bảo quản tốt và không bị rò rỉ.
- Linh hoạt: Máy có thể sử dụng cho nhiều loại tuýp và sản phẩm khác nhau.
Thông số kỹ thuật máy chiết rót và hàn tuýp tự động
Model | LFF-FW-00 |
Năng suất | 20-35 chiếc / phút |
Đường kính ống | Φ10mm-Φ50mm (có thể tùy chỉnh) |
Chiều cao ống | 20 mm-250mm (có thể tùy chỉnh) |
Hệ thống điều khiển | PLC |
Nguồn cấp | 220V, 50Hz |
Tiêu thụ không khí | 0,3m³ / phút |
Kích thước (L*W*H) | 1280mm*10100mm*1700mm |
Vật liệu thiết bị | 304 |
Trọng lượng | 600kg |