Máy ép vỉ
Model: DPB-270/350JL
Hãng: Hualian
Xuất xứ: Trung Quốc
Máy ép vỉ DPB-270/350JL ALU-PVC-ALU được tích hợp thêm chức năng tạo hình và hàn nhôm nhiệt đới, giúp cải thiện phương pháp đóng gói, chống ẩm, tránh ánh sáng, nâng cao chất lượng sản phẩm. Máy được ứng dụng rộng rãi trong đóng gói dược phẩm, thiết bị y tế và các sản phẩm liên quan.
Ưu điểm:
- Nâng cao chất lượng đóng gói: Chức năng tạo hình và hàn nhôm nhiệt đới cải thiện khả năng chống ẩm, tránh ánh sáng cho sản phẩm.
- Đa dạng sản phẩm: Phù hợp đóng gói nhiều loại sản phẩm trong lĩnh vực dược phẩm và chăm sóc sức khỏe.
- Điều chỉnh vị trí đóng gói chính xác: Máy thừa hưởng ưu điểm của dòng máy seri 270J, cho phép điều chỉnh vị trí đóng gói chính xác.
- Thân máy dài 1.88m: Khắc phục hạn chế về chiều dài thân máy (1.88m) bằng cơ chế phân chia thân máy, đảm bảo quá trình vận chuyển vật liệu thuận tiện.
- Hệ thống servo dẫn động kép: Ngăn ngừa hiện tượng bong bóng đồng bộ do máy dừng đột ngột.
- Điều khiển bằng giao diện HMI: Cho phép cài đặt khoảng cách di chuyển dễ dàng trên giao diện người-máy.
- Chức năng đánh dấu bằng mắt điện (photocell): Thực hiện chức năng đánh dấu bằng mắt điện tiện lợi.
- Kẹp khí servo: Sử dụng kẹp khí servo để kẹp vật liệu.
- Giảm thời gian thiết lập máy: Giảm thời gian điều chỉnh khi thay đổi khuôn.
Máy ép vỉ DPB-270/350JL ALU-PVC-ALU là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp dược phẩm và chăm sóc sức khỏe yêu cầu chất lượng đóng gói cao, chống ẩm, tránh ánh sáng và năng suất đóng gói lớn.
Thông số kỹ thuật máy ép vỉ DPB-270/350JL
Model | DPB-270JL | DPB-350JL | |
Tần số đột dập | 10 – 35 lần/phút | 10 – 35 lần/phút | |
Năng suất | 5400 vỉ/h | 7200 vỉ/h | |
Độ sâu tối đa | Tiêu chuẩn: ≤250*110 mm
Tối đa: 250*140 mm |
Tiêu chuẩn: ≤340*110 mm
Tối đa: 340*140 mm |
|
Hành trình kéo | Tiêu chuẩn: 30 – 120mm; Tối đa: 80 – 250mm | ||
Kích thước vỉ tiêu chuẩn | 70*98 mm (Có thể thay đổi theo yêu cầu) | ||
Công suất động cơ | 2,2 kW | 2,2 kW | |
Điện áp & Công suất | 380V/220V 50Hz 12kW | 380V/220V 50Hz 12kW | |
Vật liệu | Tấm cứng PVC | (0,15-0,5)*270mm | (0,15-0,5)*350mm |
Lá nhôm PPT | (0,02-0,035)*270mm | (0,02-0,035)*350mm | |
Dialysis Paper | 50-100g*270mm | 50 – 100g*350mm | |
ALU | (0,09-0,15)*270mm | (0,09-0,15)*350mm | |
Đường kính trung bình của cuộn: 70 – 76 mm | |||
Làm mát khuôn | Nước máy hoặc nước tái chế | ||
Không khí tiêu thụ | 0,6-0,8 MPa 12 m3/phút | 0,6-0,8 MPa 12 m3/phút | |
Kích thước (L*W*H) | 5360×850×1750mm | 5360x950x1750mm | |
Trọng lượng | 4000 kg | 4500 kg |