Máy đóng gói hút chân không tự động
Hãng: LandPack
Xuất xứ: Trung Quốc
Là giải pháp đóng gói tiên tiến, tích hợp các chức năng:
- Hút chân không: Loại bỏ không khí khỏi túi, giúp bảo quản sản phẩm tốt hơn, kéo dài thời hạn sử dụng.
- Đóng gói tự động: Tự động hoàn thành các bước như tạo túi, nạp liệu, hàn miệng túi, giúp tăng hiệu quả và tiết kiệm nhân công.
Tính năng máy đóng gói hút chân không tự động
- Nhỏ gọn, năng suất cao: Kích thước nhỏ gọn, tích hợp dễ dàng, hỗ trợ tối ưu hóa quy trình sản xuất.
- Giữ trọn độ tươi: Tích hợp hút chân không giúp kéo dài thời gian bảo quản, giảm thiểu hao hụt sản phẩm.
- Linh hoạt với nhiều kích cỡ: Rãnh túi có thể điều chỉnh phù hợp với nhiều loại túi khác nhau, đơn giản hóa khâu vận hành.
- Đóng gói đa dạng: Phương pháp đóng gói ngang tương thích với nhiều chất liệu và độ dày túi, đảm bảo quá trình sản xuất diễn ra trơn tru.
- Tùy chỉnh theo nhu cầu: Tích hợp với các hệ thống nạp liệu khác nhau như cân điện tử, bơm chất lỏng, máy phân phối bột, đáp ứng mọi yêu cầu đóng gói.
- Giữ nguyên bản hương vị: Thích hợp cho thực phẩm ăn liền, thịt viên và đồ ăn nhẹ, giúp giữ nguyên hương vị và kết cấu ban đầu, đồng thời bảo quản độ tươi ngon.
- Tự động hóa hiệu quả: Kết hợp hoàn hảo với hệ thống nâng và cân đa đầu, đảm bảo định lượng chính xác, gia tăng năng suất và tự động hóa quy trình, tối ưu hóa hoạt động.
Ứng dụng máy đóng gói hút chân không tự động
Máy đóng gói hút chân không tự động thích hợp để đóng gói các loại thực phẩm như tôm, thịt viên, chả viên, chả cá, chả mực và các thực phẩm đông lạnh khác cần đóng gói chân không.
Thông số kỹ thuật máy đóng gói hút chân không tự động
Model
|
LG1-430A
|
Chất liệu túi | Túi làm sẵn bằng composite nhiều lớp (ví dụ: PET/PE) |
Loại túi
|
Túi niêm phong 3 bên, Túi đứng, Túi chân không
|
Loại túi có thể sử dụng | Túi Gusset, Túi Zipper, Túi đáy phẳng (Cần mua thêm thiết bị chức năng) |
Năng suất
|
0-15 túi/phút
|
Kích thước túi
|
Chiều rộng: 80-300mm Chiều dài: 100-430mm
|
Loại niêm phong | đường thẳng, bước là 1mm (Có lưới tùy chọn) |
Chiều rộng niêm phong | 10mm (5–20mm có thể được tùy chỉnh) |
Điện áp | 220V, 1 pha, 50/60 Hz |
Công suất | 1.2 kW |
Áp suất | 0,65Mpa |
Tiêu thụ không khí | 0,3m³/phút (Máy tiêu chuẩn, không có chức năng bổ sung) |
Kích thước (L*W*H) |
1770*600*1360mm
|
Kích thước đóng gói | 1860*710*1650mm (Vỏ gỗ không khử trùng xuất khẩu) |